Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe cứu thương
* noun
- ambulance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xe cứu thương
- ambulance|= nhường đường cho xe cứu thương to make way for an ambulance|= xe cứu thương chở ông ấy đi nhà thương the ambulance took him to hospital
* Từ tham khảo/words other:
-
cổ để hở sâu
-
cỏ để mọc dài không cắt
-
cớ để phàn nàn
-
cớ để rầy rà
-
cớ để vin vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe cứu thương
* Từ tham khảo/words other:
- cổ để hở sâu
- cỏ để mọc dài không cắt
- cớ để phàn nàn
- cớ để rầy rà
- cớ để vin vào