Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây dựng trên một nền tảng vững chắc
* thngữ|- built (founded) on the rock
* Từ tham khảo/words other:
-
thống nhất hành động
-
thống nhất lại
-
thống nhất nhận định
-
thống nhất tư tưởng
-
thống nhất xứ sở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây dựng trên một nền tảng vững chắc
* Từ tham khảo/words other:
- thống nhất hành động
- thống nhất lại
- thống nhất nhận định
- thống nhất tư tưởng
- thống nhất xứ sở