Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây dựng phong trào
* đtừ|- to build up a movement
* Từ tham khảo/words other:
-
đinh chốt trục xe
-
định chuẩn
-
đỉnh chung
-
định chừng
-
định chương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây dựng phong trào
* Từ tham khảo/words other:
- đinh chốt trục xe
- định chuẩn
- đỉnh chung
- định chừng
- định chương