Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây dựng lực lượng
* dtừ|- build up forces
* Từ tham khảo/words other:
-
không có chỗ xấu
-
không có chồng
-
không có chóp
-
không có chủ
-
không có chủ đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây dựng lực lượng
* Từ tham khảo/words other:
- không có chỗ xấu
- không có chồng
- không có chóp
- không có chủ
- không có chủ đề