Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây bít đi
* thngữ|- to build up
* Từ tham khảo/words other:
-
trôi đi một cách rất chậm chạp
-
trời êm
-
trói gà không nổi
-
trói ghì lại
-
trội giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây bít đi
* Từ tham khảo/words other:
- trôi đi một cách rất chậm chạp
- trời êm
- trói gà không nổi
- trói ghì lại
- trội giá