Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xàu héo
* dtừ|- wither, dry up, cause to fade
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch đái
-
bạch đàn
-
bạch đậu khấu
-
bạch đậu ông
-
bạch đầu quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xàu héo
* Từ tham khảo/words other:
- bạch đái
- bạch đàn
- bạch đậu khấu
- bạch đậu ông
- bạch đầu quân