Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xanh rờn
* ttừ|- as green as grass
* Từ tham khảo/words other:
-
thổ lộ
-
thớ lợ
-
thò lò mũi
-
thò lò mũi xanh
-
thổ lộ nỗi lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xanh rờn
* Từ tham khảo/words other:
- thổ lộ
- thớ lợ
- thò lò mũi
- thò lò mũi xanh
- thổ lộ nỗi lòng