Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mó tay làm việc gì
* thngữ|- to lift a hand to do something
* Từ tham khảo/words other:
-
chung quanh
-
chứng quên
-
chung quy
-
chứng rõ
-
chứng rồ dại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mó tay làm việc gì
* Từ tham khảo/words other:
- chung quanh
- chứng quên
- chung quy
- chứng rõ
- chứng rồ dại