liên hiệp quốc | * noun - United nations =tổ chức liên hiệp quốc+United Nations Organizations (UNO) |
liên hiệp quốc | - (tổ chức liên hiệp quốc) united nations (un); united nations organization (uno)|= tổ chức văn hóa, khoa học và giáo dục của liên hiệp quốc united nations educational, scientific and cultural organization; unesco|= toà án quốc tế là cơ quan tư pháp chính của liên hiệp quốc the international court of justice is the principal judicial organ of the united nations |
* Từ tham khảo/words other:
- cán dát
- cặn dầu
- cặn dầu nhớt
- cần đến
- cần đến là có mặt ngay