Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xăng thường
- two-star petrol; regular gas
* Từ tham khảo/words other:
-
súc vật đang chăn trên đồng cỏ
-
súc vật đẻ non
-
súc vật đòi ăn
-
súc vật gầy gò đói ăn
-
súc vật gầy khẳng khiu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xăng thường
* Từ tham khảo/words other:
- súc vật đang chăn trên đồng cỏ
- súc vật đẻ non
- súc vật đòi ăn
- súc vật gầy gò đói ăn
- súc vật gầy khẳng khiu