Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xăng không chì
- unleaded/lead-free petrol; unleaded/lead-free gas
* Từ tham khảo/words other:
-
quân đội chính quy
-
quân đội crôm-oen
-
quân đội đánh thuê
-
quân đội nhà nghề
-
quân đội nhân dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xăng không chì
* Từ tham khảo/words other:
- quân đội chính quy
- quân đội crôm-oen
- quân đội đánh thuê
- quân đội nhà nghề
- quân đội nhân dân