Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xám xịt
* adj
- leaden
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xám xịt
* ttừ|- leaden
* Từ tham khảo/words other:
-
có dáng quý phái
-
có dáng thuôn
-
có danh
-
có danh tiếng
-
có đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xám xịt
* Từ tham khảo/words other:
- có dáng quý phái
- có dáng thuôn
- có danh
- có danh tiếng
- có đạo