xài | * verb - to spend the money |
xài | - xem dùng|= tôi có học tiếng hoa, nhưng chẳng bao giờ xài i learnt chinese but i never use it|= xe tôi xài xăng không chì my car uses unleaded petrol|- to spend (money)|= hôm qua anh xài bao nhiêu tiền? how much money did you spend yesterday? |
* Từ tham khảo/words other:
- có đăng ký
- có dáng nhẹ nhàng
- có dạng như
- có dáng quý phái
- có dáng thuôn