Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xách tay
- portable|= máy chữ xách tay portable typewriter
* Từ tham khảo/words other:
-
bất quy phục
-
bắt quy phục
-
bất quy tắc
-
bất quyết
-
bắt quyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xách tay
* Từ tham khảo/words other:
- bất quy phục
- bắt quy phục
- bất quy tắc
- bất quyết
- bắt quyết