Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xách
* verb
- to carry by the handle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xách
- to carry by the handle
* Từ tham khảo/words other:
-
có dáng khí động
-
có đăng ký
-
có dáng nhẹ nhàng
-
có dạng như
-
có dáng quý phái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xách
* Từ tham khảo/words other:
- có dáng khí động
- có đăng ký
- có dáng nhẹ nhàng
- có dạng như
- có dáng quý phái