Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xác pháo
* dtừ|- residue, rubbish of firecracker
* Từ tham khảo/words other:
-
phương pháp cứu chữa
-
phương pháp đào tạo
-
phương pháp dạy thủ công
-
phương pháp để rèn luyện
-
phương pháp diễn dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xác pháo
* Từ tham khảo/words other:
- phương pháp cứu chữa
- phương pháp đào tạo
- phương pháp dạy thủ công
- phương pháp để rèn luyện
- phương pháp diễn dịch