Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xa xỉ
* adj
- luxurious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xa xỉ
- luxurious; lavish|= đối với họ, ăn thịt là xa xỉ it's a luxury for them to eat meat
* Từ tham khảo/words other:
-
có cuống nhỏ
-
cố cựu
-
cổ cừu
-
có da bọc căng
-
có da có thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xa xỉ
* Từ tham khảo/words other:
- có cuống nhỏ
- cố cựu
- cổ cừu
- có da bọc căng
- có da có thịt