Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xa lánh
* verb
- keep away from
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xa lánh
- to keep away from...; to be remote from...; to keep aloof from...|= xa lánh xã hội to be remote from society
* Từ tham khảo/words other:
-
có cuống
-
cơ cương
-
có cường độ lớn
-
có cuống nhỏ
-
cố cựu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xa lánh
* Từ tham khảo/words other:
- có cuống
- cơ cương
- có cường độ lớn
- có cuống nhỏ
- cố cựu