xã hội | * noun - society |
xã hội | - society|= xã hội công nghiệp/nguyên thuỷ/tây phương industrial/primitive/western society|= địa vị của phụ nữ trong xã hội woman's place in society|- social|= bảo hiểm xã hội social insurance|= tiến bộ xã hội social progress |
* Từ tham khảo/words other:
- cô đặc lại
- có đặc quyền
- có đặc quyền ngoại giao
- có đặc tính rõ rệt
- cỏ dại