Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xã đội
* dtừ|- communal detachment
* Từ tham khảo/words other:
-
đối xử thô bạo
-
đối xử tốt
-
đối xử trịch thượng
-
đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo
-
đối xử với ai tồi tệ và thiếu chu đáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xã đội
* Từ tham khảo/words other:
- đối xử thô bạo
- đối xử tốt
- đối xử trịch thượng
- đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo
- đối xử với ai tồi tệ và thiếu chu đáo