Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vứt đi
* thngữ|- to throw away, to toss away, to cast aside|* ttừ|- useless
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc bổ
-
thuộc bộ cánh cứng
-
thuốc bổ gan
-
thuốc bổ thần kinh
-
thuốc bốc theo đơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vứt đi
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc bổ
- thuộc bộ cánh cứng
- thuốc bổ gan
- thuốc bổ thần kinh
- thuốc bốc theo đơn