Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả đũa ai
* thngữ|- to be (get) even with someone, to even up on somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
vào lỗ hà ra lỗ hổng
-
vào lộng
-
vào lúc
-
vào lúc ban mai
-
vào lúc đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả đũa ai
* Từ tham khảo/words other:
- vào lỗ hà ra lỗ hổng
- vào lộng
- vào lúc
- vào lúc ban mai
- vào lúc đầu