Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vuốt thẳng
* ngđtừ|- unbend
* Từ tham khảo/words other:
-
biến chuyển
-
biến cố
-
biến cố địa chất
-
biến cố lớn
-
biển có nhiều đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vuốt thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- biến chuyển
- biến cố
- biến cố địa chất
- biến cố lớn
- biển có nhiều đảo