Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vượt quá
- to surpass; to exceed|= kết quả vượt quá dự kiến của chúng tôi the results go beyond all our expectations
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm kê
-
kiểm kê đáng giá
-
kiểm kê hàng hóa
-
kiểm kê hàng trong kho
-
kiểm kê tài chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vượt quá
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm kê
- kiểm kê đáng giá
- kiểm kê hàng hóa
- kiểm kê hàng trong kho
- kiểm kê tài chính