Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vuông góc
(toán học) perpendicular|= đường ab vuông góc với đường cd the line ab is perpendicular to the line cd; the line ab is at right angles to the line cd
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền căn
-
tiền cần thiết
-
tiên cảnh
-
tiên cáo
-
tiền cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vuông góc
* Từ tham khảo/words other:
- tiền căn
- tiền cần thiết
- tiên cảnh
- tiên cáo
- tiền cấp