Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vuông
* adj
- square
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vuông
- square|= mét vuông square metre
* Từ tham khảo/words other:
-
có công
-
cố công
-
có công ăn việc làm
-
có công mài sắt có ngày nên kim
-
cô công nhân pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vuông
* Từ tham khảo/words other:
- có công
- cố công
- có công ăn việc làm
- có công mài sắt có ngày nên kim
- cô công nhân pháp