có công | - (có công với ai) to deserve well of somebody; (có công làm điều gì) to deserve credit for doing something; to be instrumental in doing something|= tự cho là mình có công làm điều gì to take the credit for doing something|= xem ai là người có công làm điều gì to give somebody the credit for doing something |
* Từ tham khảo/words other:
- yến mạch lứt
- yến mào
- yên nghỉ
- yên ngồi nghiêng
- yên ngựa