Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùng vẫy
* verb
- struggle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vùng vẫy
- to thrash about; to struggle|= vùng vẫy quyết liệt to struggle violently|= hắn càng vùng vẫy càng lún sâu xuống bùn the more he struggled, the deeper he sank in the mud
* Từ tham khảo/words other:
-
cổ cồn ca vát
-
cổ cồn cứng
-
có còn hơn không
-
có con mắt dịu hiền
-
có công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùng vẫy
* Từ tham khảo/words other:
- cổ cồn ca vát
- cổ cồn cứng
- có còn hơn không
- có con mắt dịu hiền
- có công