Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vụng
* adj
- clumsy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vụng
* ttừ|- clumsy
* Từ tham khảo/words other:
-
có con mắt dịu hiền
-
có công
-
cố công
-
có công ăn việc làm
-
có công mài sắt có ngày nên kim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vụng
* Từ tham khảo/words other:
- có con mắt dịu hiền
- có công
- cố công
- có công ăn việc làm
- có công mài sắt có ngày nên kim