Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vun xới
* đtừ|- to look after, to take care of; earth up and turn up (earth)
* Từ tham khảo/words other:
-
thiên vị về mình
-
thiền viện
-
thiên võng
-
thiên vương
-
thiên vương tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vun xới
* Từ tham khảo/words other:
- thiên vị về mình
- thiền viện
- thiên võng
- thiên vương
- thiên vương tinh