Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lầu thơ
- room to hum verse|= bước vào chốn cũ lầu thơ, tro than một đống nắng mưa bốn tường (truyện kiều) where they'd hummed verse he now stepped in to find a pile of cinders, four fainbeaten walls
* Từ tham khảo/words other:
-
của thừa
-
của thừa kế
-
cửa tiệm
-
cửa tiền
-
của tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lầu thơ
* Từ tham khảo/words other:
- của thừa
- của thừa kế
- cửa tiệm
- cửa tiền
- của tin