Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vun tưới
* đtừ|- to take care (of tree); to earth up and water
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ tín dụng
-
quý toà
-
quý tộc
-
quý tộc a rập
-
quý tộc ruộng đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vun tưới
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ tín dụng
- quý toà
- quý tộc
- quý tộc a rập
- quý tộc ruộng đất