Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vui mừng
- to be glad/happy/pleased; to rejoice|= họ vui mừng khi nhận được tin của gia đình they are very pleased to hear from their family|= chúng tôi rất vui mừng công bố quyết định này it's with great pleasure that we announce this decision
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết tiến bộ
-
thuyết tiền định
-
thuyết tiến hóa
-
thuyết tiền lương
-
thuyết tiên nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vui mừng
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết tiến bộ
- thuyết tiền định
- thuyết tiến hóa
- thuyết tiền lương
- thuyết tiên nghiệm