Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng nhiễm mỡ
* dtừ|- steatosis
* Từ tham khảo/words other:
-
văn nghệ sĩ kiếm cơm
-
vận nghịch
-
văn ngôn
-
vận ngữ
-
ván ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng nhiễm mỡ
* Từ tham khảo/words other:
- văn nghệ sĩ kiếm cơm
- vận nghịch
- văn ngôn
- vận ngữ
- ván ngựa