Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vừa miệng
* ttừ|- pleasant to taste, tasty; mouthful, a piece that fits the mounth
* Từ tham khảo/words other:
-
khít khao
-
khít khịt
-
khịt khịt
-
khịt khịt mũi
-
khịt khịt mũi tỏ vẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vừa miệng
* Từ tham khảo/words other:
- khít khao
- khít khịt
- khịt khịt
- khịt khịt mũi
- khịt khịt mũi tỏ vẻ