Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căng gió
- fill with wind, fill out|= buồm căng gió the sail filled out as the breeze caught them
* Từ tham khảo/words other:
-
bươm bướm
-
buồm căng chéo
-
buồm cánh chim
-
buồm cánh én
-
bướm cánh mốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căng gió
* Từ tham khảo/words other:
- bươm bướm
- buồm căng chéo
- buồm cánh chim
- buồm cánh én
- bướm cánh mốc