Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên bán hàng
- salesclerk; salesman; salesgirl; shop-boy; shop-girl; shop-assistant|- (nói chung) sales force; sales personnel
* Từ tham khảo/words other:
-
quy tụ lại
-
quỹ từ thiện
-
quý tướng
-
quỹ tương trợ
-
quy ước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên bán hàng
* Từ tham khảo/words other:
- quy tụ lại
- quỹ từ thiện
- quý tướng
- quỹ tương trợ
- quy ước