Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vua bà
- queen; empress|* đùa cợt|- queen bee|= mụ ấy là vua bà ở đây she's the queen bee round here
* Từ tham khảo/words other:
-
trải qua thử thách
-
trại quân
-
trại quân đóng để bao vây
-
trại quân khuyển
-
trái quy tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vua bà
* Từ tham khảo/words other:
- trải qua thử thách
- trại quân
- trại quân đóng để bao vây
- trại quân khuyển
- trái quy tắc