Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vũ khí huỷ diệt hàng loạt
- mass destruction weapon
* Từ tham khảo/words other:
-
búa gõ
-
búa gỗ
-
búa gõ cửa
-
bùa hộ mạng
-
bùa hộ mệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vũ khí huỷ diệt hàng loạt
* Từ tham khảo/words other:
- búa gõ
- búa gỗ
- búa gõ cửa
- bùa hộ mạng
- bùa hộ mệnh