Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng xơ men
- seven-band bangle
* Từ tham khảo/words other:
-
vật lây nhiễm
-
vật lấy vào
-
vật lễ
-
vật liên kết
-
vật liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng xơ men
* Từ tham khảo/words other:
- vật lây nhiễm
- vật lấy vào
- vật lễ
- vật liên kết
- vật liệu