Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực vật bệnh học
- plant pathology; phytopathology|= thực vật bệnh học là khoa nghiên cứu các bệnh ở thực vật phytopathology is the science of plant diseases
* Từ tham khảo/words other:
-
sổ mũi
-
số mười chín
-
số mười sáu
-
số năm
-
sờ nắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực vật bệnh học
* Từ tham khảo/words other:
- sổ mũi
- số mười chín
- số mười sáu
- số năm
- sờ nắn