Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng ngực
- chest size; bust size|= vòng ngực của ông bao nhiêu? what's your chest size/measurement?; what chest size are you?|= vòng ngực của bà bao nhiêu? what's your bust measurement/size?; what (size) bust are you?
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ khởi động
-
bỏ không
-
bộ không đuôi
-
bỏ không duy trì
-
bỏ không mặc nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng ngực
* Từ tham khảo/words other:
- bộ khởi động
- bỏ không
- bộ không đuôi
- bỏ không duy trì
- bỏ không mặc nữa