Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có nhau
- inseparable|= cô thợ may và chàng thợ điện lúc nào cũng có nhau the seamstress and the electrician are inseparable; the seamstress and the electrician are always together; the seamstress and the electrician enjoy each other's company
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ viết
-
chữ viết cẩu thả
-
chữ viết đẹp
-
chữ viết ghi ý
-
chữ viết hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có nhau
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết
- chữ viết cẩu thả
- chữ viết đẹp
- chữ viết ghi ý
- chữ viết hoa