Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng luẩn quẩn
- vicious circle|= rơi vào cái vòng luẩn quẩn to be caught in a vicious circle/in a catch 22 situation
* Từ tham khảo/words other:
-
noãn hình
-
noãn hoàng
-
noãn học
-
noãn khí
-
noãn nang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng luẩn quẩn
* Từ tham khảo/words other:
- noãn hình
- noãn hoàng
- noãn học
- noãn khí
- noãn nang