Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vong bản
- forget one's origin, disown one's origin
* Từ tham khảo/words other:
-
phần đất
-
phần đất bồi ở biển
-
phần đất giữa hai nước triều
-
phần đất tách ra
-
phần đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vong bản
* Từ tham khảo/words other:
- phần đất
- phần đất bồi ở biển
- phần đất giữa hai nước triều
- phần đất tách ra
- phần đầu