Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vồn vã
* verb
- to show great warmth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vồn vã
* đtừ|- to show great warmth
* Từ tham khảo/words other:
-
có chửa
-
có chứa chất tan
-
có chứa gỉ sắt
-
có chửa hoang
-
có chứa những lát trái cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vồn vã
* Từ tham khảo/words other:
- có chửa
- có chứa chất tan
- có chứa gỉ sắt
- có chửa hoang
- có chứa những lát trái cây