Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có chửa
- To be big with child (người), to be with young (thu')
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
có chửa
- xem có thai
* Từ tham khảo/words other:
-
bao lăm
-
bao lan
-
bao lần
-
bảo lãnh
-
bao lâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có chửa
* Từ tham khảo/words other:
- bao lăm
- bao lan
- bao lần
- bảo lãnh
- bao lâu