Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vốn từ
- vocabulary; idiolect|= vốn từ căn bản core vocabulary|= vốn từ của nó rất dồi dào/nghèo nàn he has a very large/small vocabulary; he has a very wide/limited vocabulary; his vocabulary is very rich/poor
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng hóa xếp vào
-
hang hốc
-
hang hùm
-
hẫng hụt
-
hạng kém
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vốn từ
* Từ tham khảo/words other:
- hàng hóa xếp vào
- hang hốc
- hang hùm
- hẫng hụt
- hạng kém