Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòm kính che buồng lái
* dtừ|- canopy
* Từ tham khảo/words other:
-
người ăn mặc kỳ quái
-
người ăn mặc lịch sự
-
người ăn mặc lôi thôi lếch thếch
-
người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
-
người ăn mặc rách rưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòm kính che buồng lái
* Từ tham khảo/words other:
- người ăn mặc kỳ quái
- người ăn mặc lịch sự
- người ăn mặc lôi thôi lếch thếch
- người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
- người ăn mặc rách rưới