Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gọi tắt
- ...for short|= trinitrotoluene (gọi tắt là tnt) là một hợp chất hóa học trinitrotoluene (tnt for short) is a chemical compound
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị kiệt sức
-
không bị kìm hãm
-
không bị lách qua
-
không bị làm bẩn
-
không bị làm căng thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gọi tắt
* Từ tham khảo/words other:
- không bị kiệt sức
- không bị kìm hãm
- không bị lách qua
- không bị làm bẩn
- không bị làm căng thẳng